Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuổi tác
[tuổi tác]
|
age
Be your age !; Act your age !
To have some consideration for somebody's age; To take somebody's age into account
There's too big an age gap between them; There's too big an age difference between them
She says the age difference doesn't matter